KẾT QUẢ KHẢO SÁT OLYMPIC TOÁN TUỔI THƠ CẤP TỈNH
Cấp THCS – Năm học 2013 – 2014
(Danh sách đội tuyển sẽ có thông báo sau)
Cấp THCS – Năm học 2013 – 2014
(Danh sách đội tuyển sẽ có thông báo sau)
STT | Họ và | Tên | Lớp | Trường | Điểm cá nhân | Điểm sát hạch đồng đội | Thứ tự hoàn thành phần thi SHĐĐ |
1 | Nguyễn Minh | Hiệu | 8A | THCS Lê Quý Đôn | 90 | 8 | 1 |
2 | Bùi Diệu | Linh | 8A | THCS Lê Quý Đôn | 75 | 10 | 26 |
3 | Trần Khánh | Linh | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 75 | 8 | 31 |
4 | Nguyễn Đức | Mạnh | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 70 | 8 | 33 |
5 | Nguyễn Tiến | Dũng | 8A1 | THCS TT Phố Lu – Bảo Thắng | 55 | 6 | 3 |
6 | Trần Ngọc | Minh | 8D | THCS Lê Quý Đôn | 50 | 6 | 12 |
7 | Đỗ Hương | Giang | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 45 | 6 | 16 |
8 | Lê Tuấn | Khang | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 42.5 | 8 | 7 |
9 | Hồ Vương | Linh | 8A2 | THCS Lý Tự Trọng | 42.5 | 6 | 25 |
10 | Nguyễn Quang | Tùng | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 37.5 | 4 | 2 |
11 | Bùi Đức | Khải | 8A2 | THCS Lý Tự Trọng | 37.5 | 4 | 18 |
12 | Đinh Tiến | Long | 8C | THCS Lê Hồng Phong | 35 | 6 | 20 |
13 | Lê Xuân | Hiệp | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 35 | 6 | 36 |
14 | Nguyễn Thảo | Ngọc | 8A | THCS Thị trấn Bắc Hà | 35 | 6 | 47 |
15 | Vũ Thúy | Hường | 8A | THCS Thị trấn Bắc Hà | 35 | 2 | 45 |
16 | Nguyễn Hoàng | Anh | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 32.5 | 6 | 21 |
17 | Lưu Thiên | Bích | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 32.5 | 4 | 37 |
18 | Nông Tiến | Đạt | 8C | THCS Lê Hồng Phong | 30 | 6 | 19 |
19 | Đỗ Trung | Kiên | 8C | THCS Hoàng Hoa Thám | 30 | 4 | 4 |
20 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 8E | THCS Kim Tân | 30 | 4 | 24 |
21 | Đỗ Diệu | Anh | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 25 | 4 | 9 |
22 | Lê Minh | Huệ | 8B | THCS Lê Quý Đôn | 25 | 4 | 30 |
23 | Nguyễn Cao | Long | 8A | THCS Lê Quý Đôn | 25 | 4 | 34 |
24 | Phạm Ánh | Dương | 8A1 | THCS Số 1 Gia Phú – Bảo Thắng | 25 | 2 | 11 |
25 | Lưu Minh | Châu | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 20 | 6 | 5 |
26 | Phạm Văn | Hải | 8A1 | THCS Lý Tự Trọng | 20 | 6 | 8 |
27 | Kiều Ngân | Hà | 8A | THCS Lê Quý Đôn | 20 | 6 | 15 |
28 | Uông Thị Phương | Anh | 8A | THCS Phố Ràng 1 – Bảo Yên | 20 | 6 | 39 |
29 | Nguyễn Thị Mĩ | Linh | 8D | THCS Kim Tân | 20 | 4 | 22 |
30 | Trương Chiến | Phước | 8B | THCS Ngô Văn Sở | 20 | 4 | 32 |
31 | Nguyễn Hải | Vân | 8B | THCS Khánh Yên – Văn Bàn | 20 | 4 | 44 |
32 | Lê Ngọc | Mai | 8G | THCS Kim Tân | 20 | 2 | 14 |
33 | Trần Văn | Phong | 8A2 | THCS Lý Tự Trọng | 17.5 | 6 | 17 |
34 | Lương Hải | Đăng | 8B | THCS Khánh Yên – Văn Bàn | 17.5 | 2 | 29 |
35 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 8D | THCS Lê Quý Đôn | 15 | 6 | 10 |
36 | Hồ Hữu | Hòa | 8A2 | THCS Lý Tự Trọng | 15 | 6 | 27 |
37 | Vũ Trần Thùy | Dương | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 15 | 4 | 35 |
38 | Nguyễn Văn | Minh | 8B | THCS Ngô Văn Sở | 15 | 4 | 40 |
39 | Nguyễn Hải | Đăng | 8C | THCS Lê Quý Đôn | 15 | 2 | 13 |
40 | Vũ Ngọc | Mai | 8B | THCS Ngô Văn Sở | 15 | 2 | 23 |
41 | Đỗ Hữu | Nghiệp | 8A2 | THCS Lý Tự Trọng | 15 | 0 | 6 |
42 | Phạm Văn | Nam | 8A | THCS Phố Ràng 1 – Bảo Yên | 10 | 4 | 38 |
43 | Nguyễn Duy | Tiên | 8 | THCS Kim Đồng – Sa Pa | 10 | 4 | 48 |
44 | Nguyễn Minh | Thu | 8 | THCS Thị Trấn – Mường Khương | 10 | 2 | 46 |
45 | Nguyễn Tùng | Dương | 8A3 | THCS Quang Kim 1 – Bát Xát | 10 | 0 | 43 |
46 | Nông Thúy | Vân | 8 | THCS Thị Trấn – Mường Khương | 5 | 2 | 41 |
47 | Cồ Thùy | Linh | 8B | THCS Thị trấn – Bát Xát | 5 | 2 | 42 |
48 | Phan Tùng | Dương | 8 | PTCS Võ Thị Sáu – Sa Pa | 0 | 6 | 28 |