KẾT QUẢ CÁC CÁC CUỘC THI QUA MẠNG CẤP QUỐC GIA
Năm học 2013 – 2014
I. TOÁN QUA MẠNG
Lớp 4 – Toán Tiếng Anh
TT | Họ tên thí sinh | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Giải thưởng |
1 | Cao Quang Huy | Huyện Bảo Thắng | Trường Tiểu học Thị trấn Tằng Loỏng | 300 | Vàng |
2 | Trần Hoàng Ngân Giang | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 290 | Vàng |
3 | Nguyễn Mạnh Cường | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 290 | Vàng |
4 | Đỗ Trung Đức | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 270 | Bạc |
5 | Nguyễn Công Thành | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 270 | Bạc |
6 | Vũ Quốc Trung | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 270 | Bạc |
7 | Vũ Huyền Diệu | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 270 | Bạc |
8 | Nguyễn Quốc Triệu | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 270 | Bạc |
9 | Quách Huyền Thương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 260 | Đồng |
10 | Nguyễn Đức Chiến | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 260 | Đồng |
11 | Trần Phương Hoa | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 260 | Đồng |
12 | Nguyễn Thủy Nhi | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 260 | Đồng |
13 | Trần Phương Hà | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 250 | Đồng |
14 | Kiều Minh Quang | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 250 | Đồng |
15 | Nguyễn Thu Huyền | Huyện Bảo Thắng | Trường Tiểu học Thị trấn Tằng Loỏng | 250 | Đồng |
16 | Trần Hà Trang | Huyện Bảo Thắng | Trường Tiểu học THị TRấN Tằng Loỏng | 240 | Khuyến khích |
17 | Nguyễn Thiên Hương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 240 | Khuyến khích |
Lớp 8 – Toán Tiếng Anh
TT | Họ tên thí sinh | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Giải thưởng |
1 | Nguyễn Minh Hiệu | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 290 | Vàng |
2 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 280 | Vàng |
3 | Bùi Diệu Linh | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 280 | Vàng |
4 | Lưu Thiên Bích | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 270 | Bạc |
5 | Nguyễn Tiến Dũng | Huyện Bảo Thắng | Trường THCS Thị trấn Phố Lu | 270 | Bạc |
6 | Đỗ Hương Giang | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 270 | Bạc |
7 | Trần Ngọc Minh | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 270 | Bạc |
8 | Vũ Trần Thùy Dương | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 260 | Đồng |
9 | Phan Hoàng Đông | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 250 | Khuyến khích |
10 | Lê Tuấn Khang | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 250 | Khuyến khích |
11 | Hồ Vương Linh | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 250 | Khuyến khích |
12 | Nguyễn Thị Việt Ánh | Huyện Bảo Thắng | Trường THCS Số 1 Gia Phú | 250 | Khuyến khích |
Lớp 5 – Toán Tiếng Việt
TT | Họ tên thí sinh | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Giải thưởng |
1 | Tạ Công Nam | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 280 | Vàng |
2 | Bùi Mai Hạnh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 270 | Vàng |
3 | Ngô Quốc Toàn | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 270 | Vàng |
4 | Nguyễn Văn Minh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Duyên Hải | 270 | Vàng |
5 | Cao Mai Phương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 260 | Bạc |
6 | Giang Thu Huyền | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Pom Hán | 260 | Bạc |
7 | Bùi Huy Long | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 250 | Bạc |
8 | Nguyễn Trần Nhật Anh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 230 | Đồng |
9 | Nguyễn Huy Hiệu | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 210 | Đồng |
10 | Ngô Văn Nguyên | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 210 | Đồng |
11 | Nguyễn Mạnh Cường | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 210 | Đồng |
12 | Trần Tuấn Hiệp | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 205 | Đồng |
Lớp 9 – Toán Tiếng Việt
TT | Họ tên thí sinh | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Giải thưởng |
1 | Phạm Nhật Huy | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 230 | Vàng |
2 | Nguyễn Thị Như | Huyện Văn Bàn | Trường THCS Võ Lao | 190 | Đồng |
3 | Nguyễn Thu Huyền | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 190 | Đồng |
4 | Bùi Trung Hiếu | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 190 | Đồng |
5 | Phạm Thị Hải Yến | Huyện Bảo Thắng | Trường THCS Thị trấn Phố Lu | 180 | Khuyến khích |
6 | Trần Việt Huy | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 180 | Khuyến khích |
7 | Phan Đức Mạnh | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 180 | Khuyến khích |
8 | Nghiêm Thị Bích Ngọc | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Ngô Văn Sở | 180 | Khuyến khích |
II. TIẾNG ANH QUA MẠNG
Khối 5
STT | Họ và tên | Quận | Trường | Điểm | Thời gian | Thành tích |
1 | Nguyễn Phương Chi | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 2260 | 1800 | Vàng |
2 | Nguyễn Hồng Ngọc | Huyện Văn Bàn | Trường Tiểu học Khánh Yên | 2230 | 1671 | Bạc |
3 | Ngô Thị Thu Hương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 2130 | 1800 | Bạc |
4 | Nguyễn Như Ngọc | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 2060 | 1800 | Đồng |
5 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Bắc Cường | 2040 | 1800 | Đồng |
6 | Đỗ Mạnh Dũng | Huyện Văn Bàn | Trường Tiểu học Khánh Yên | 2000 | 1789 | Đồng |
7 | Nguyễn Trần Nhật Anh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1990 | 1800 | Đồng |
8 | Nguyễn Ngọc Cương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 1980 | 1796 | Đồng |
9 | Nguyễn Lương Hải Anh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Kim Đồng | 1960 | 1800 | KK |
10 | Hồ Thị Cẩm Vân | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 1940 | 1800 | KK |
11 | Nguyễn Ngọc Hoài | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 1930 | 1800 | KK |
12 | Nguyễn Thanh Phong | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1920 | 1790 | KK |
13 | Mộc Khánh Duy | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 1920 | 1800 | KK |
14 | Lương Yến Linh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1920 | 1800 | KK |
15 | Nguyễn Quý Đồng | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1910 | 1789 | KK |
16 | Nguyễn Lan Anh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1900 | 1787 | KK |
17 | Hà Cẩm Tú | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 1900 | 1800 | KK |
18 | Phạm Hà Khôi Nguyên | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1900 | 1800 | KK |
19 | Bùi Huy Long | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1890 | 1800 | KK |
20 | Đỗ Thu Thảo | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 1880 | 1800 | KK |
21 | Đoàn Anh Tuấn | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1860 | 1793 | KK |
22 | Nguyễn Minh Trang | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 1860 | 1800 | KK |
23 | Nguyễn Thị Mai Linh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 1850 | 1789 | KK |
24 | Nguyễn Trần Khánh Linh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1850 | 1789 | KK |
25 | Lương Vũ Thanh Loan | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 1850 | 1800 | KK |
26 | Nguyễn Ngọc Mai | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1830 | 1791 | KK |
27 | Nguyễn Minh Phương | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 1820 | 1800 | KK |
28 | Hoàng Kim Quang | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | 1760 | 1800 | KK |
29 | Trịnh Phương Anh | Thành phố Lào Cai | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 1750 | 1789 | KK |
30 | Nguyễn Ngân Hà | Huyện Bảo Yên | Trường Tiểu học Phố Ràng 1 | 1750 | 1796 | KK |
Khối 9
STT | Họ và tên | Quận | Trường | Điểm | Thời gian | Thành tích |
1 | Bùi Trung Hiếu | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 1720 | 1800 | Đồng |
2 | Trần Quốc Huy | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 1710 | 1800 | Đồng |
3 | Nguyễn Việt Hoàng | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | 1600 | 1800 | KK |
4 | Lê Thu Hương | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 1560 | 1800 | KK |
5 | Phạm Mai Duyên | Huyện Bảo Yên | Trường THCS Số 1 Phố Ràng | 1560 | 1800 | KK |
6 | Lê Hải Yến | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 1540 | 1800 | KK |
7 | Nguyễn Lê Hoài Anh | Huyện Bảo Thắng | Trường THCS Gia Phú | 1530 | 1799 | KK |
8 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lê Quý Đôn | 1530 | 1800 | KK |
9 | Đinh Thúy Hằng | Thành phố Lào Cai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 1500 | 1787 | KK |